Bảng danh mục thép tấm/cuộn cacbon (Carbon Steel Plate / Coil / Sheet)
-
Hot rolled coil/plate – Thép cán nóng
-
Ordinary carbon structural steel – Thép kết cấu cacbon thông dụng
-
Mác: Q195, Q215, Q235, SS400, S235JR …
-
Độ dày: THK 1.2–12 mm
-
Tiêu chuẩn: GB/T 912, GB 3274, JIS, ASTM (…)
-
-
High quality carbon structural steel – Thép kết cấu cacbon chất lượng cao
-
Mác: SPHC, SPHD, SAE1008, SAE1006 …
-
Độ dày: THK 1.2–12 mm
-
Tiêu chuẩn: JIS G3131/3005, ASTM A366 (…)
-
-
Marine Steel Plate – Thép tấm đóng tàu
-
Normal strength ship plate – Cấp thường
-
Mác: NV/A, NV/B, NV/D, A, B, D, E …
-
Độ dày: THK ≥ 22 mm
-
Tiêu chuẩn: GB/T 712-2011
-
-
High strength ship plate – Cường độ cao
-
Mác: AH32/36, DH32/36, EH32/36 …
-
Độ dày: THK ≥ 16 mm
-
Tiêu chuẩn: GB/T 712-2011
-
-
Steel Plate for Building Structure – Thép tấm kết cấu xây dựng
-
Mác: Q235, Q345, A36, A572 Gr50, A588, 1045, 4130, 4140, 4340 …
-
Độ dày: THK 6–100 mm
-
Tiêu chuẩn: GB/T 19879-2015
-
Wear-resistant Steel Plate – Thép tấm chịu mài mòn
-
Mác: NM360/400/450/500; HARDOX 300–600; XAR400/450/500; DILLIDUR …
-
Độ dày: THK 3–120 mm
-
Tiêu chuẩn: GB/T 24186-2009, EN 10 204-3.1 (…)
-
Steel Boiler Plate – Thép nồi hơi/áp lực
-
For medium temperature – Nhiệt độ trung bình
-
Mác: 20g, 22MnG, 16MnG, 19MnG; ASTM SA516 Gr70, SA299A, SA537CL-1 …
-
Độ dày: THK 6–120 mm (rộng 600–3800 mm)
-
Tiêu chuẩn: GB713-1997; ASME SA-515/SA-516/SA-299…
-
-
For high temperature – Nhiệt độ cao
-
Mác: 15CrMoG, 12Cr1MoVG, 12Cr2MoG, T12, 20Cr, 25Cr2Ni, GCr15, 1Cr2 …
-
Tiêu chuẩn: GB713-1997; ASME SA-387/SA-204/SA-1017 (…)
-
-
Weather-resistant Plate – Thép chống phong hoá
-
Mác: SPA-H, 50SSA/50SS… (các mác tương đương Q295/345GNH, S355J0W…)
-
Độ dày: THK 1.5–25 mm
-
Tiêu chuẩn: SCXQY 2004 / Q/SGZGS 0331 (…)
-
Coated steel – Thép phủ mạ/bọc
-
Color coated plate/coil – Tôn sơn màu
-
Mác nền: DX52D+Z, DX53D+Z, DX54D+Z …
-
Độ dày: THK 0.12–3 mm
-
Tiêu chuẩn: GB/T 12754
-
-
Galvanized plate/coil – Tôn mạ kẽm
-
Mác: DX51D+Z, DX52D+Z, DC51D+Z, Z…
-
Độ dày: THK 0.2–1.6 mm
-
Tiêu chuẩn: JIS G3302, ASTM A653/A653M, GB/T 2518
-
-
Al-Zn (Galvalume) / tin-coated coil – Cuộn mạ hợp kim (AZ) / mạ thiếc
-
Mác: DC51D+AZ; S250GD+AZ ~ S350GD+AZ …
-
Độ dày: THK 0.22–1.30 mm
-
Tiêu chuẩn: GB/T 14798
-

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.