Sắt thép công trình – STC001

14/10/2025

Bảng danh mục thép tấm/cuộn cacbon (Carbon Steel Plate / Coil / Sheet)

  1. Hot rolled coil/plate – Thép cán nóng

  • Ordinary carbon structural steel – Thép kết cấu cacbon thông dụng

    • Mác: Q195, Q215, Q235, SS400, S235JR …

    • Độ dày: THK 1.2–12 mm

    • Tiêu chuẩn: GB/T 912, GB 3274, JIS, ASTM (…)

  • High quality carbon structural steel – Thép kết cấu cacbon chất lượng cao

    • Mác: SPHC, SPHD, SAE1008, SAE1006 …

    • Độ dày: THK 1.2–12 mm

    • Tiêu chuẩn: JIS G3131/3005, ASTM A366 (…)

  1. Marine Steel Plate – Thép tấm đóng tàu

  • Normal strength ship plate – Cấp thường

    • Mác: NV/A, NV/B, NV/D, A, B, D, E …

    • Độ dày: THK ≥ 22 mm

    • Tiêu chuẩn: GB/T 712-2011

  • High strength ship plate – Cường độ cao

    • Mác: AH32/36, DH32/36, EH32/36 …

    • Độ dày: THK ≥ 16 mm

    • Tiêu chuẩn: GB/T 712-2011

  1. Steel Plate for Building Structure – Thép tấm kết cấu xây dựng

  • Mác: Q235, Q345, A36, A572 Gr50, A588, 1045, 4130, 4140, 4340 …

  • Độ dày: THK 6–100 mm

  • Tiêu chuẩn: GB/T 19879-2015

  1. Wear-resistant Steel Plate – Thép tấm chịu mài mòn

  • Mác: NM360/400/450/500; HARDOX 300–600; XAR400/450/500; DILLIDUR …

  • Độ dày: THK 3–120 mm

  • Tiêu chuẩn: GB/T 24186-2009, EN 10 204-3.1 (…)

  1. Steel Boiler Plate – Thép nồi hơi/áp lực

  • For medium temperature – Nhiệt độ trung bình

    • Mác: 20g, 22MnG, 16MnG, 19MnG; ASTM SA516 Gr70, SA299A, SA537CL-1 …

    • Độ dày: THK 6–120 mm (rộng 600–3800 mm)

    • Tiêu chuẩn: GB713-1997; ASME SA-515/SA-516/SA-299…

  • For high temperature – Nhiệt độ cao

    • Mác: 15CrMoG, 12Cr1MoVG, 12Cr2MoG, T12, 20Cr, 25Cr2Ni, GCr15, 1Cr2 …

    • Tiêu chuẩn: GB713-1997; ASME SA-387/SA-204/SA-1017 (…)

  1. Weather-resistant Plate – Thép chống phong hoá

  • Mác: SPA-H, 50SSA/50SS… (các mác tương đương Q295/345GNH, S355J0W…)

  • Độ dày: THK 1.5–25 mm

  • Tiêu chuẩn: SCXQY 2004 / Q/SGZGS 0331 (…)

  1. Coated steel – Thép phủ mạ/bọc

  • Color coated plate/coil – Tôn sơn màu

    • Mác nền: DX52D+Z, DX53D+Z, DX54D+Z …

    • Độ dày: THK 0.12–3 mm

    • Tiêu chuẩn: GB/T 12754

  • Galvanized plate/coil – Tôn mạ kẽm

    • Mác: DX51D+Z, DX52D+Z, DC51D+Z, Z…

    • Độ dày: THK 0.2–1.6 mm

    • Tiêu chuẩn: JIS G3302, ASTM A653/A653M, GB/T 2518

  • Al-Zn (Galvalume) / tin-coated coil – Cuộn mạ hợp kim (AZ) / mạ thiếc

    • Mác: DC51D+AZ; S250GD+AZ ~ S350GD+AZ …

    • Độ dày: THK 0.22–1.30 mm

    • Tiêu chuẩn: GB/T 14798

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Sắt thép công trình – STC001”