Dung sai ống inox theo tiêu chuẩn ASTM
ASTM A269
-
Dung sai đường kính ngoài (OD)
-
< 38.1 mm: ±0.13 mm
-
≥ 38.1 – 88.9 mm: ±0.25 mm
-
> 88.9 – 139.7 mm: ±0.38 mm
-
≥ 139.7 – 203.2 mm: ±0.76 mm
-
≥ 203.2 – 304.8 mm: ±1.01 mm
-
≥ 304.8 – 355.6 mm: ±1.26 mm
-
-
Dung sai chiều dày thành ống (WT)
-
OD < 12.7 mm: ±15%
-
OD ≥ 12.7 mm: ±10%
-
-
Dung sai chiều dài
-
OD ≤ 38.1 mm: +3.20 / −0.00 mm
-
OD > 38.1 mm: +4.00 / −0.00 mm
-
ASTM A249
-
Dung sai đường kính ngoài (OD)
-
≤ 25.4 mm: ±0.10 mm
-
> 25.4 – 38.1 mm: ±0.15 mm
-
≥ 38.1 – 50.8 mm: ±0.20 mm
-
≥ 50.8 – 63.5 mm: ±0.25 mm
-
≥ 63.5 – 76.2 mm: ±0.30 mm
-
≥ 76.2 – 101.6 mm: ±0.36 mm
-
≥ 101.6 – 190.5 mm: +0.38 / −0.64 mm
-
≥ 190.5 – 228.6 mm: +0.38 / −1.14 mm
-
-
Dung sai chiều dày thành ống (WT): ±10%
-
Dung sai chiều dài
-
OD ≤ 50.8 mm: +3.00 / −0.00 mm
-
OD > 50.8 mm: +5.00 / −0.00 mm
-




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.