Bỏ qua nội dung
Đăng Nhật Minh PupplyĐăng Nhật Minh Pupply
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Danh mục sản phẩm

  • TIN TỨC
  • Dự án
  • LIÊN HỆ
  • 0
    Giỏ hàng

    Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

    Quay trở lại cửa hàng

Trang chủ / Vật Tư & Gia Công Kim Loại – Xây Dựng Công Trình / Inox các loại

Inox các loại – INL002

Danh mục: Hàng nhập khẩu, Inox các loại
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Ống inox vuông/chữ nhật – Bảng quy cách & dung sai

Bảng kích thước khả dụng (hình bên trái: Ống vuông)

  • Đường kính ngoài/cạnh (inch & mm): từ 1/2″x1/2″ (12.7×12.7 mm) đến 3″x3″ (76.2×76.2 mm), tiếp tục các cỡ lớn đến 40×80, 50×100, 80×80, 100×100, 150×150, 200×200, 250×250, 300×300 mm, v.v.

  • Độ dày (mm): các cột từ 0.6; 0.7; 0.8; 0.9; 1.0; 1.2; 1.5; 2.0; 2.5; 3.0; 4.0; 5.0; 6.0; 8.0; 10.0 mm.
    (Ô màu thể hiện các độ dày được sản xuất cho từng kích thước.)

Hoàn thiện bề mặt: HL & grit 180#, 240#, 320#, 400#; gương (mirror) 400#, 600#, 800#.


Bảng kích thước khả dụng (hình bên phải: Ống chữ nhật)

  • Kích thước ngoài (mm): từ 20×10; 23×11; 25×12; 28×13; 30×15; 30×23; 34×22; 36×23; 38×23; 40×20; 50×25; 60×15; 60×25; 60×30; 63×25; 60×40; 75×40; 80×30; 80×40; 85×45; 90×40; 90×45; 100×50; 100×60; 120×40; 120×60; 2″×3″; 2″×4″; 150×60 …

  • Độ dày (mm): các cột 0.40; 0.50; 0.60; 0.70; 0.80; 0.90; 1.00; 1.20; 1.50; 1.80; 2.00; 2.70 mm.
    (Ô màu thể hiện độ dày có sẵn cho từng kích thước.)

Hoàn thiện bề mặt: HL & grit 180#, 240#, 320#, 400#; gương (mirror) 400#, 600#, 800#.


Dung sai ống vuông/chữ nhật – ASTM A554 (bảng dưới cùng bên phải)

1) Bán kính góc tối đa (Max Radii of Corners) theo độ dày thành W.T (mm):

  • >0.51–1.24 mm: 2.4 mm

  • >1.24–1.65 mm: 3.2 mm

  • >1.65–2.11 mm: 3.6 mm

  • >2.11–2.42 mm: 4.8 mm

  • >2.42–2.77 mm: 5.6 mm

  • >2.77–3.40 mm: 6.4 mm

  • >3.40–4.52 mm: 8.0 mm

  • >4.52–5.56 mm: 12.7 mm

  • >5.56–6.35 mm: 12.7 mm

  • >6.35–9.53 mm: 19.1 mm

2) Dung sai kích thước ngoài (Outside Dimension – O.D.):

  • O.D. ≤ 31.8 mm: ±0.38 mm

  • >31.8 – ≤63.5 mm: ±0.51 mm

  • >63.5 – ≤101.6 mm: ±0.76 mm

  • >101.6 – ≤152.4 mm: ±? (tăng theo cỡ; bảng thể hiện lớn hơn)

  • >152.4 mm: ±? (tăng theo cỡ)

3) Dung sai độ xoắn (Twist Tolerance):

  • O.D. (mm) ≤12.7: 1.4 mm

  • >12.7–≤31.8: 2.1 mm

  • >31.8–≤63.5: 2.6 mm

  • >63.5–≤101.6: 3.0 mm

  • >101.6–≤152.4: 5.9 mm

  • >152.4: 10.4 mm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Inox các loại – INL002” Hủy

Sản phẩm tương tự

Robot hút bụi - RHN012

Hàng nhập khẩu

Robot hút bụi – RHN012

Robot hút bụi - RHN013

Hàng nhập khẩu

Robot hút bụi – RHN013

Robot hút bụi - RHN014

Hàng nhập khẩu

Robot hút bụi – RHN014

Robot hút bụi - RHN023

Hàng nhập khẩu

Robot hút bụi – RHN023

Robot hút bụi - RHN018

Hàng nhập khẩu

Robot hút bụi – RHN018

Robot hút bụi - RHN016

Hàng nhập khẩu

Robot hút bụi – RHN016

Mẫu Tủ Kính - Clear Glass

Hàng nhập khẩu

Mẫu Tủ Kính – Clear Glass

Robot - RHN007

Hàng nhập khẩu

Robot – RHN007

ĐĂNG KÍ
NHẬN BÁO GIÁ

Đăng ký báo giá

NÓI CHUYỆN CÙNG
KIẾN TRÚC SƯ
LIÊN HỆ NGAY
nhật minh supply
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐĂNG NHẬT MINH Mã số thuế (Tax Code): 0109560698 Địa chỉ: Số 37, Ngõ 35 Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Hai Bà Trưng, TP Hà Nội, Việt Nam Email: dangnhatminhvietnam@gmail.com
LIÊN HỆ
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách và quy định
BẢN ĐỒ

Copyright © 2025 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐĂNG NHẬT MINH
Zalo
Copyright 2025 © Flatsome Theme
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Danh mục sản phẩm

  • TIN TỨC
  • Dự án
  • LIÊN HỆ
  • Đăng nhập
  • Newsletter

Đăng nhập

Quên mật khẩu?