Ống inox vuông/chữ nhật – Bảng quy cách & dung sai
Bảng kích thước khả dụng (hình bên trái: Ống vuông)
-
Đường kính ngoài/cạnh (inch & mm): từ 1/2″x1/2″ (12.7×12.7 mm) đến 3″x3″ (76.2×76.2 mm), tiếp tục các cỡ lớn đến 40×80, 50×100, 80×80, 100×100, 150×150, 200×200, 250×250, 300×300 mm, v.v.
-
Độ dày (mm): các cột từ 0.6; 0.7; 0.8; 0.9; 1.0; 1.2; 1.5; 2.0; 2.5; 3.0; 4.0; 5.0; 6.0; 8.0; 10.0 mm.
(Ô màu thể hiện các độ dày được sản xuất cho từng kích thước.)
Hoàn thiện bề mặt: HL & grit 180#, 240#, 320#, 400#; gương (mirror) 400#, 600#, 800#.
Bảng kích thước khả dụng (hình bên phải: Ống chữ nhật)
-
Kích thước ngoài (mm): từ 20×10; 23×11; 25×12; 28×13; 30×15; 30×23; 34×22; 36×23; 38×23; 40×20; 50×25; 60×15; 60×25; 60×30; 63×25; 60×40; 75×40; 80×30; 80×40; 85×45; 90×40; 90×45; 100×50; 100×60; 120×40; 120×60; 2″×3″; 2″×4″; 150×60 …
-
Độ dày (mm): các cột 0.40; 0.50; 0.60; 0.70; 0.80; 0.90; 1.00; 1.20; 1.50; 1.80; 2.00; 2.70 mm.
(Ô màu thể hiện độ dày có sẵn cho từng kích thước.)
Hoàn thiện bề mặt: HL & grit 180#, 240#, 320#, 400#; gương (mirror) 400#, 600#, 800#.
Dung sai ống vuông/chữ nhật – ASTM A554 (bảng dưới cùng bên phải)
1) Bán kính góc tối đa (Max Radii of Corners) theo độ dày thành W.T (mm):
-
>0.51–1.24 mm: 2.4 mm
-
>1.24–1.65 mm: 3.2 mm
-
>1.65–2.11 mm: 3.6 mm
-
>2.11–2.42 mm: 4.8 mm
-
>2.42–2.77 mm: 5.6 mm
-
>2.77–3.40 mm: 6.4 mm
-
>3.40–4.52 mm: 8.0 mm
-
>4.52–5.56 mm: 12.7 mm
-
>5.56–6.35 mm: 12.7 mm
-
>6.35–9.53 mm: 19.1 mm
2) Dung sai kích thước ngoài (Outside Dimension – O.D.):
-
O.D. ≤ 31.8 mm: ±0.38 mm
-
>31.8 – ≤63.5 mm: ±0.51 mm
-
>63.5 – ≤101.6 mm: ±0.76 mm
-
>101.6 – ≤152.4 mm: ±? (tăng theo cỡ; bảng thể hiện lớn hơn)
-
>152.4 mm: ±? (tăng theo cỡ)
3) Dung sai độ xoắn (Twist Tolerance):
-
O.D. (mm) ≤12.7: 1.4 mm
-
>12.7–≤31.8: 2.1 mm
-
>31.8–≤63.5: 2.6 mm
-
>63.5–≤101.6: 3.0 mm
-
>101.6–≤152.4: 5.9 mm
-
>152.4: 10.4 mm





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.