Ống inox hình đặc biệt (STAINLESS STEEL SPECIAL-SHAPED PIPE)
Tiêu chuẩn: ASTM A554, JIS G3446, GB/T12770
Mác thép: SUS 304, 304L, 316, 316L, 201, 409L, 430
Sơ đồ lắp kính (ống rãnh kẹp kính):
-
Hình minh họa ống rãnh kép 180°.
-
Hình minh họa ống rãnh kép 90° (2 kiểu).
Bảng kích thước ống rãnh kẹp kính
-
Single Slot Round Tube (tròn rãnh đơn) – ĐK ống / Kích thước rãnh
-
25.4 → 14×14
-
38.1 → 15×15
-
50.8 → 15×15
-
42.8 → 20×20
-
48.3 → 27×20
-
60.3 → 24×24
-
63.0 → 24×24
-
101.6 → 26.7×26.7
-
-
Single Slot Oval Tube (oval rãnh đơn) – ĐK ống / Kích thước rãnh
-
80×40 → 24×24
-
80×80 → 33×26
-
40×110 → 33×26
-
-
Single Slot Square Tube (vuông rãnh đơn) – ĐK ống / Kích thước rãnh
-
25×21 → 14×14
-
25×25 → 24×24
-
40×40 → 24×24
-
Danh mục hình dạng & quy cách (trích yếu)
OVAL PIPE – Ống bầu dục (cột “Specification (a×b) / Hình”)
Ví dụ: 9×16×15; 12×20; 14×22; 12×22.5; 13×23; 13×24.5; 14×25; 17×25; 17×26.5; 20×30; 22×30; 23×30; 25×30; 25×35; 30×50; 30×55; 35×63; 40×100; 43×106; 45×110…
FLAT OVAL PIPE – Ống bầu dục dẹt
Ví dụ: 7×16, 8×20, 9×20, 10×22, 12×22, 13×23, 15×25, 15×30, 16×28, 18×30, 19×38, 20×25, 20×40…
TRIANGLE PIPE – Ống tam giác
Ví dụ: 23×25×23; 25×30×25; 33×40×33.
SEMI-CIRCLE PIPE – Ống bán nguyệt
Ví dụ: 8×12; 13×20; 15×25; 19×30; 30×79.
TWO FACES ARCH PIPE – Ống hai mặt vòm
Ví dụ: 15×27; 20×33; 25×40.
ARCH PIPE – Ống vòm
Ví dụ: 12×12; 14×22; 15×22; 20×19.5; 32×49.5; 35×61; 31.7×63; 40×87.
BREAD-SHAPED PIPE – Ống “ổ bánh mì”
Ví dụ: 20×47; 28×47; 30×47; 40×80.
FAN-SHAPED PIPE – Ống hình quạt
Ví dụ: 11×11×13; 22×30×40; 32×40×50; 43×68×40.
MOUTH PIPE – Ống hình “miệng”
Ví dụ: 12×23; 25×39.
HORSESHOE PIPE – Ống móng ngựa
Ví dụ: 63×43; 79×52; 107×54.
ISOSCELES TRAPEZOID PIPE – Ống thang cân
Ví dụ: 22×26×29; 22×37×27.
HEXAGONAL PIPE – Ống lục giác
Ví dụ: 17×19; 22×25; 24×27; 33×38; 43×50; 54×63; 69×78.
HANDRAIL PIPE – Ống tay vịn (nắp chụp)
Ví dụ: 64×49; 70×55; 79×63; 85×70; 59×31.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.