Thông số tấm/cuộn inox
-
Mác vật liệu: 304, 304L, 316L, 321, 310S, 309, 430, 420, 410, 409L, S32205, 201, v.v.
-
Thương hiệu/Nguồn: Tisco, Posco, Jisco, Lisco, Tsinghan, Yongjin, Hongwang
-
Tiêu chuẩn: ASTM, AISI, JIS, DIN, EN
-
Độ dày vật liệu cán nguội: 0.25 – 6.0 mm
-
Độ dày vật liệu cán nóng: 3.0 – 180 mm
-
Khổ rộng:
-
Cuộn (coil): 1000, 1219, 1250, 1500, 1800, 2000 mm, hoặc theo yêu cầu
-
Dải (strip): 10 – 730 mm
-
-
Khổ tấm tiêu chuẩn (sheet):
-
1000 × 2000 mm
-
1219 × 2438 mm
-
1219 × 3048 mm
-
1250 × 2500 mm
-
1500 × 3000 mm
-
Tùy chỉnh theo yêu cầu
-
-
Hoàn thiện bề mặt: No.1, 2B, BA, Hairline (HL), No.4, 8K (gương)
-
Gia công đặc biệt: Ăn mòn hoa văn (etching), dập (stamping), phun bi/phun cát (abrasive blasting), khắc laser, cắt laser, phủ PVD.
-
Có thể cung cấp màu sắc khác nhau theo yêu cầu khách hàng.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.