1) Stainless Steel Seamless Pipe – Ống inox không hàn
-
Hot-rolled tube – Ống cán nóng
Mác: 1Cr17Ni7, SUS301, 301L, S30100, 301S21, Z12CN17.07 …
Quy cách: Φ3 ~ Φ323.85; độ dày 0.1–8.0 mm
Tiêu chuẩn: GB2270-80, GB/T14975-2002, GB/T14976-2002/-94, GB13296-2007, GB/T 29038-2012, ASTM A213, ASTM A29, JIS G3459, DIN 17458 (0Cr18Ni11Ti), Q/HYAD/Cr18Ni5Mo3Si2 … -
Cold-rolled tube – Ống cán nguội
Mác: 0Cr18Ni9, SUS304, 304, S30400, 304S15, X5CrNi189 … (tương tự dải mác austenitic phổ biến) -
Cold-drawn tube – Ống kéo nguội
Mác: ZGCr18.09, 00Cr19Ni10, SUS304L, 304L, S30403, 304S12 …; X2CrNi18-9, Z2CN18.09; 0Cr17Ni12Mo2, SUS316, 316, S31600, 316S16 … -
Squeeze tube – Ống ép
Mác: X5CrNiMo18-10, 2CrNiD17.12; 0Cr18Ni10Ti, SUS321, 321, S32100, 321S12; 321S20, X10CrNiTi18-9, Z6CNT18.10; 0Cr19Ni13Mo3, SUS317, 317, S31700, 317S16; 0Cr25Ni20, SUS310S, 310S, S31008 …
2) Stainless Steel Welded Pipe – Ống inox hàn dọc
-
Longitudinal welded pipe – Ống hàn đường thẳng
Tiêu chuẩn:-
ASTM A269: Ống inox austenitic mục đích chung (seamless & welded)
-
ASTM A312: Ống inox austenitic (seamless & welded)
-
ASTM A789: Yêu cầu chung cho ống inox austenitic/ferritic (seamless & welded)
-
Tùy chọn xử lý bề mặt (Surface grades): 2D, 2B, No.3, No.4, HL (hairline), BA, TR, HL, S.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.