Tấm/phiến inox (Stainless Steel Plate)
1) Cold Rolled Stainless Steel Sheet – Inox cán nguội
Mác tiêu biểu (chọn lọc): 1Cr18Mn8Ni5N, SUS202/202 (S20200), 1Cr17Ni7, SUS301/301L (S30100), 1X12CrNi18-8; 0Cr18Ni9, SUS304/304L (S30400/S30403), 00Cr19Ni10; 1Cr18Ni12, SUS305 (S30500); 0Cr23Ni13, SUS309S (S30908)…
Độ dày: 0.3–3.0 mm
Tiêu chuẩn: GB/T 3280-2009, GB/T 3280-2007, JIS G4305-2005
2) Hot Rolled Stainless Steel Sheet – Inox cán nóng
Mác tiêu biểu (chọn lọc): 0Cr25Ni20, SUS310S (S31008); 0Cr17Ni12Mo2, SUS316 (S31600); 0Cr17Ni14Mo2, SUS316L (S31603); X5CrNiMo18-12, Z2CND17.12…
Độ dày: 3.0–16.0 mm
Tiêu chuẩn: GB/T 4237-2007, G4304-2005, GB/T 4238-2009, JIS G4304-2005, ASTM A240/A240M-10
3) Plate – Tấm dày
Độ dày: 18–100 mm
Tiêu chuẩn: ASTM A240-05
Tùy chọn hoàn thiện bề mặt: 2D, 2B, No.3, No.4, HL (hairline), BA, TR, HL, S.





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.