Nhôm tấm & thanh nhôm (Aluminum Plate / Rod / Bar)
Nhôm tấm (Aluminum Plate)
-
Mác tiêu biểu: 1050, 1060, 1100, 2024, 2017, 2A12, 2A16, 3003, 3A21, 4A01, 4000, 5052, 5005, 5083, 5A05, 6061, 6063, 7075, 7050, 8011
-
Độ dày: 0.1 – 260 mm
-
Tiêu chuẩn: GB/T 33880-2012, GB/T 3880.1-2006
Thanh/Que nhôm (Aluminum Rod/Bar)
-
Thanh tròn (Round Aluminum Rod)
-
Đường kính: Φ0.5 – 550 mm
-
-
Thanh vuông (Aluminum Square Bar)
-
Mác tiêu biểu: 1050, 1060, 1145, 1200, 2A12, 3003, 3A21, 3105, 5083, 5005, 6061, 6063, 6082, 7A04, 7A09, 7075, 8011
-
Kích thước cạnh: 6×6 mm – 200×200 mm
-
-
Thanh lục giác (Hexagon Aluminum Rod)
-
Cỡ cạnh (S): 6.0 – 100 mm
-
-
Tiêu chuẩn áp dụng cho thanh/que: GB/T 3191-1998, GB/T 6892-2006






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.