Đăng ký báo giá – Đăng Nhật Minh Pupply

Inox các loại – INL001

14/10/2025

Dung sai ống inox theo tiêu chuẩn ASTM

ASTM A269

  • Dung sai đường kính ngoài (OD)

    • < 38.1 mm: ±0.13 mm

    • ≥ 38.1 – 88.9 mm: ±0.25 mm

    • > 88.9 – 139.7 mm: ±0.38 mm

    • ≥ 139.7 – 203.2 mm: ±0.76 mm

    • ≥ 203.2 – 304.8 mm: ±1.01 mm

    • ≥ 304.8 – 355.6 mm: ±1.26 mm

  • Dung sai chiều dày thành ống (WT)

    • OD < 12.7 mm: ±15%

    • OD ≥ 12.7 mm: ±10%

  • Dung sai chiều dài

    • OD ≤ 38.1 mm: +3.20 / −0.00 mm

    • OD > 38.1 mm: +4.00 / −0.00 mm


ASTM A249

  • Dung sai đường kính ngoài (OD)

    • ≤ 25.4 mm: ±0.10 mm

    • > 25.4 – 38.1 mm: ±0.15 mm

    • ≥ 38.1 – 50.8 mm: ±0.20 mm

    • ≥ 50.8 – 63.5 mm: ±0.25 mm

    • ≥ 63.5 – 76.2 mm: ±0.30 mm

    • ≥ 76.2 – 101.6 mm: ±0.36 mm

    • ≥ 101.6 – 190.5 mm: +0.38 / −0.64 mm

    • ≥ 190.5 – 228.6 mm: +0.38 / −1.14 mm

  • Dung sai chiều dày thành ống (WT): ±10%

  • Dung sai chiều dài

    • OD ≤ 50.8 mm: +3.00 / −0.00 mm

    • OD > 50.8 mm: +5.00 / −0.00 mm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Inox các loại – INL001”